TỪ VỰNG IELTS ANIMAL TESTING (Kèm ý tưởng)
PHẦN TỪ VỰNG
▪animal testing ≈ animal experimentation: thí nghiệm trên động vật
▪the breeding of genetically modified animals: việc nhân giống động vật biến đổi gen
▪non-animal alternative methods: các phương pháp thay thế phi động vật
▪to undergo safety testing involving animals: trải qua thử nghiệm an toàn sử dụng động vật
▪to replace tests with alternative techniques: thay thế các xét nghiệm bằng các kỹ thuật thay thế
▪to introduce human material into animals: đưa các tế bào/ mô… của con người vào động vật
▪to put human breast tumour cells into mice: đưa tế bào khối u ở người vào chuột
▪to allow researchers to test cancer drugs on human tissue: cho phép các nhà nghiên cứu thử nghiệm thuốc ung thư trên mô người
▪experiment on cell structures instead of whole animals: thí nghiệm trên cấu trúc tế bào thay vì trên toàn bộ cơ thể động vật
▪to use computer models: sử dụng mô hình máy tính
▪study human volunteers: nghiên cứu tình nguyện viên là con người
▪to use epidemiological studies: sử dụng nghiên cứu dịch tễ học
ARGUMENTS FOR ANIMAL TESTING
▪to contribute greatly to scientific advances: đóng góp lớn cho những tiến bộ khoa học
▪to be used to test drugs before they are given to humans: được sử dụng để kiểm tra thuốc trước khi được sử dụng trên đối tượng người
▪to study the effects of genetic diseases: nghiên cứu ảnh hưởng của các bệnh di truyền
▪to find out how genes work: tìm hiểu cách thức hoạt động của gen
▪to explore how organisms function: khám phá cách thức hoạt động của các bộ phận
▪to investigate treatments for human diseases: nghiên cứu các phương pháp điều trị bệnh ở người
▪to be essential in the quest to understand human diseases and ▪to develop new treatments: trở nên thiết yếu trong nỗ lực tìm hiểu các căn bệnh ở người và phát triển các phương pháp điều trị mới
▪advances in the understanding of genetics → animals can be bred with specific genetic traits → allow researchers to explore a range of conditions (cancer, heart disease, stroke, dementia): những tiến bộ trong sự hiểu biết về di truyền → động vật có thể được nhân giống với những đặc điểm di truyền cụ thể → cho phép các nhà nghiên cứu khám phá một loạt các tình trạng bệnh lý (ung thư, bệnh tim, đột quỵ, mất trí nhớ)
▪serious medical or life-saving purposes: những mục đích cứu người và mục đích y tế quan trọng
▪a wealth of medical advances → make with the help of animal research (new vaccines, treatments for cancer, Parkinson’s disease, asthma and HIV): vô số tiến bộ y tế → được thực hiện với sự trợ giúp của nghiên cứu động vật (vắc-xin mới, phương pháp điều trị ung thư, bệnh Parkinson, bệnh hen suyễn và HIV)
ARGUMENTS AGAINST ANIMAL TESTING
▪to cause suffering to animals: gây đau khổ cho động vật
▪cruel, unethical, meaningless/pointless: độc ác, phi đạo đức, vô nghĩa
▪the differences in physiology, genetics and cell structures between animals and humans → invalidate most cures devised by animal experimentation: sự khác biệt về sinh lý, di truyền và cấu trúc tế bào giữa động vật và con người → vô hiệu hóa hầu hết các phương pháp chữa bệnh được tạo ra bởi thí nghiệm trên động vật
▪HIV → deadly to humans but not to most laboratory animals → studying HIV in other species → may not produce results→ applicable to humans: HIV → gây tử vong cho người nhưng không phải với hầu hết các động vật thí nghiệm → nghiên cứu HIV ở các loài khác → có thể không tạo ra kết quả → áp dụng cho người
▪animals do not get many of the human diseases that we do: động vật không mắc nhiều bệnh mà chúng ta đang mắc
▪treatments showing promise in animals → rarely work in humans: phương pháp điều trị hứa hẹn ở động vật → hiếm khi hoạt động trên con người
https://ielts-nguyenhuyen.com/tu-vung-ielts-chu-de-animal-testing/
#ieltsnguyenhuyen
Chúc page mình học tốt nhé <3
Search
arguments against animal testing 在 Debate #SpeakFY:"Should animal testing be banned?" 2 of 4 的必吃
Speak For Yourself debates: 50 young people from 3 cities. ... Hear the For and Against propositions made by the young people. Tune in! ... <看更多>