🎯 BÍ MẬT CÁCH NÂNG BAND 🎯
VỮNG CHẮC - HIỆU QUẢ CỦA 160.000 HỌC VIÊN
- Tại sao có thể nâng được 1-2 band điểm trong 1-2 tháng?
- Vì sao có những bạn học viên nhà IELTS Fighter chúng mình có thể vượt bậc điểm số trong thời gian ngắn? Điều gì ẩn giấu "sức công phá" ấn tượng ấy?
Đó là nhờ có chữ R trong phương pháp đào tạo RIPL toàn diện được IELTS Fighter áp dụng giảng dạy trong những năm qua.
🎯 "Mảnh ghép" R có nghĩa là Refined knowledge: Tính chắt lọc kiến thức, nâng band hiệu quả
Tính chắt lọc kiến thức thể hiện ở 4 điểm nổi bật duy nhất tại IELTS Fighter:
>> Học những gì học viên cần, không học tất cả những gì tiếng Anh có
>> Khoá đào tạo tinh gọn, lộ trình riêng biệt
>> Công cụ giảng dạy Slide hiện đại
>> Giáo trình chuyên sâu, thiết kế riêng biệt theo level
>> Giảng viên chuyên môn giỏi, truyền thụ kiến thức trọng tâm
Cụ thể, về việc chắt lọc kiến thức, IELTS Fighter thực hiện chọn những kiến thức quan trọng và cần kíp nhất để thực hiện giảng dạy, đầu tư nâng cao hiệu quả học tập.
Ví dụ:
- Trong tiếng Anh có tới 13 thì, tuy nhiên học viên của IELTS Fighter chỉ cần học 5 thì cơ bản và quan trọng nhất trong tiếng Anh để có thể làm được bài thi IELTS Speaking và Writing.
- Để diễn đạt cụm từ ‘Tóm lại” trong phần kết luận của IELTS Speaking Part 2, có rất nhiều học viên được thầy cô yêu cầu học thuộc các cụm từ “In conclusion/ To conclude/ To sum up/ To summarize/ In summary/ In a nutshell/ To recap/ To recapitulate….”
Mục đích của việc học một danh sách các từ đồng nghĩa này là để học trò có thể nâng cấp cụm từ “In conclusion” truyền thống trong khi viết, để “khác biệt với thí sinh khác”, để “gây ấn tượng với giám khảo” ...
Tuy nhiên, khi đi thi IELTS, học viên chỉ cần viết 1 bài Task 2 duy nhất, cũng chỉ cần viết 1 kết luận duy nhất trong bài task 2 này. Chính vì vậy, học viên tại IELTS Fighter chỉ cần nhớ duy nhất cụm từ “In conclusion” là đã đủ dùng.
Học viên cần dành thời gian để luyện tập những phần quan trọng hơn và thực sự đóng vai trò quyết định tới band điểm của họ, đó là developing ideas, sentence structures, giving examples...
Nói tới đây, sẽ có nhiều bạn tự hỏi, vậy chẳng phải “chỉ học những gì chúng ta cần/đề thi cần” là “học tủ’, “học mẹo”, là học “không thực chất” hay sao?
Câu trả lời hoàn toàn không như vậy.
Hệ thống chứng chỉ ngoại ngữ IELTS nhằm mục đích đánh giá năng lực sử dụng ngôn ngữ theo 4 kỹ năng của người học và khả năng sử dụng ngôn ngữ trong môi trường học thuật/sinh sống định cư.
Do đó, nguyên liệu của bài thi chính là những nguyên liệu thực tiễn phát sinh trong các tình huống nêu trên. Bẫy của bài thi cũng chính là những điểm mà người dùng hay mắc lỗi trong thực tế.
Chính vì vậy, học theo đề thi chính là cách nhanh nhất để trau dồi những gì bạn cần trong môi trường tiếng Anh tương lai.
Bên cạnh đó, chúng tôi áp dụng lộ trình học tinh gọn, chỉ từ 12-14 tháng để cải thiện được kỹ năng, đạt band 7.0. Lộ trình này được xây dựng dựa trên tính chắt lọc kiến thức để tạo nền tảng vững mà tiếp thu hiệu quả kiến thức nhằm mang lại kết quả tốt nhất, học lâu, nhớ sâu.
Và tổng thể kiến thức đó được hiện thực hóa truyền tải bằng bộ công cụ giảng dạy hiện đại, thực hiện bởi đội ngũ giáo viên chuyên môn giỏi. Nhờ đó, kiến thức thu nạp chọn lọc tốt nhất theo cách ghi nhớ hiệu quả, áp dụng thực hành tối đa. Từ đó xây đắp kiến thức vững chắc mỗi ngày, phát triển toàn bộ 4 kỹ năng của học viên.
Ngoài chắt lọc kiến thức, phương pháp đào tạo RIPL còn sở hữu 3 mảnh ghép quan trọng:
>> Inspiration: Tính truyền cảm hứng trong lớp học
>> Practice: Tính thực hành ngôn ngữ
>> Logic: Tính logic chặt chẽ
Đây đều là những tiêu chí đào tạo mà IELTS Fighter đã đúc rút được trong quá trình giảng dạy những năm qua và đã áp dụng thành công cùng hàng nghìn học viên xuất sắc vượt vũ môn thành công.
Hãy cùng đón chờ sự xuất hiện của mảnh ghép chữ I để hiểu hơn về tính truyền cảm hứng trong phương pháp của chúng mình nhé!
Hoặc các bạn có thể xem ngay đây, phương pháp toàn diện RIPL của chúng mình có gì đặc biệt hơn nha: https://bit.ly/3biL7UR
IELTS Fighter - tự hào đào tạo IELTS theo phương pháp RIPL toàn diện kiến thức, kỹ năng, giá trị con người, để đưa học viên đột phá điểm số và phát triển bản thân lên tầm cao mới!
同時也有10000部Youtube影片,追蹤數超過2,910的網紅コバにゃんチャンネル,也在其Youtube影片中提到,...
「recapitulate」的推薦目錄:
- 關於recapitulate 在 IELTS Fighter - Chiến binh IELTS Facebook 的最讚貼文
- 關於recapitulate 在 EZ Talk Facebook 的精選貼文
- 關於recapitulate 在 Step Up English Facebook 的最佳解答
- 關於recapitulate 在 コバにゃんチャンネル Youtube 的精選貼文
- 關於recapitulate 在 大象中醫 Youtube 的最佳貼文
- 關於recapitulate 在 大象中醫 Youtube 的最讚貼文
- 關於recapitulate 在 Recapitulate Meaning - YouTube 的評價
recapitulate 在 EZ Talk Facebook 的精選貼文
#EZTalk #一分鐘職場單字
💡recap是recapitulate的縮寫,指「重述重點」,是開會時常常用到的單字,可當動詞跟名詞。
✍相似的字詞有:
review
look back on
-
👉想加強英語實力,請看:http://bit.ly/EZTalk
【一分鐘職場單字】每週二,充實你的商務英語力與多益字彙力!
圖片來源:shutterstock.com
recapitulate 在 Step Up English Facebook 的最佳解答
TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH KINH TẾ - Part II
81. Non-profit: phi lợi nhuận
82. Obtain cash: rút tiền mặt
83. Offset: sự bù đáp thiệt hại
84. On behalf: nhân danh
85. Open cheque: séc mở
86. Operating cost: chi phí hoạt động
87. Originator: người khởi đầu
88. Outgoing: khoản chi tiêu
89. Payment in arrear: trả tiền chậm
90. Per capita income: thu nhập bình quân đầu người
91. Planned economy: kinh tế kế hoạch
92. Potential demand: nhu cầu tiềm tàng
93. Preferential duties: thuế ưu đãi
94. Price-boom: việc giá cả tăng vọt
95. Purchasing power: sức mua
96. Quote : trích dẫn
97. Reader (n) : máy đọc
98. Recapitulate (v) : tóm lại, tóm tắt lại
99. Reconcile (v) : bù trừ, điều hoà
100. Records : sổ sách
101. Recovery : sự đòi lại được (nợ)
102. Refer to drawer (n) : viết tắc là R.D: “Tra soát người ký phát”
103. Reference (n) : sự tham chiếu
104. Refund (v) : trả lại (tiền vay)
105. Regular payment : thanh toán thường kỳ
106. Reliably (a) : chắc chắn, đáng tin cậy
107. Remission (n) : sự miễn giảm
108. Remittance (n) : sự chuyển tiền
109. Remitter (n) : người chuyển tiền
110. Remote banking : dịch vụ ngân hàng từ xa
111. Retailer (n) : người bán lẻ
112. Reveal (v) : tiết lộ
113. Reverse (n) : ngược lại
114. Security courier services : dịch vụ vận chuyển bảo đảm
115. Settle (v) : thanh toán
116. Shareholder (n) : cổ đông (person who owns shares in a company)
117. Significantly (adv) : một cách đáng kể
118. Smart card (n) : thẻ thông minh
119. Sort code (n) : Mã chi nhánh Ngân hàng
120. Sort of card : loại thẻ
121. Standing order (n) = SO : uỷ nhiệm chi
122. Statement (n) : sao kê (tài khoản)
123. Straighforward (adj) : đơn giản, không rắc rối
124. Subsidise : phụ cấp, phụ phí
125. Subtract (n) : trừ
126. SWIFT : Tổ chức thông tin tài chính toàn cầu
127. Swipe (v) : chấp nhận
128. Telegraphic transfer : chuyển tiền bằng điện tín
129. Teller (n) = cashier : người máy chi trả tiền mặt
130. Terminal (n) : máy tính trạm
131. Top rate : lãi suất cao nhất
132. Trace (v) : truy tìm
133. Tranfer (v) : chuyển
134. Upward limit (n) : mức cho phép cao nhất
135. VAT Reg. No : mã số thuế VAT
136. Voucher (n) : biên lai, chứng từ
137. Withdraw (v) : rút tiền mặt => Withdrawal (n)
recapitulate 在 Recapitulate Meaning - YouTube 的必吃
... <看更多>