TỪ VỰNG IELTS CHỦ ĐỀ FREE TIME [Gồm các cụm từ hay, thành ngữ, collocation, phrasal verb, hình vở, ví dụ chi tiết + motivational quotes about time]
🎗PHẦN TỪ VỰNG CHUNG
- free time/spare time: thời gian rảnh
- to have a bit of spare time: có một chút thời gian rảnh rỗi
- to have a little “me time”: có một chút thời gian dành cho riêng mình
- to make the most of your free time: tận dung tối đa thời gian rảnh
- to make time for yourself: dành thời gian cho chính mình
- to spend your free time in a productive way: dành thời gian rảnh rỗi của bạn một cách hiệu quả
- to schedule your free time: lên kế hoạch cho thời gian rảnh của bạn
- to make something a priority: ưu tiên điều gì
- to be put in better use: được sử dụng tốt hơn
- free time activities: các hoạt động trong thời gian rảnh
- to set aside your free time: dành 1 khoảng thời gian cho bản thân bạn (thời gian rảnh)
🎗PHẦN TỪ VỰNG VỀ HOẠT ĐỘNG TRONG THỜI GIAN RẢNH
- read a book: đọc sách
- to hang out with friends: đi chơi với bạn bè
- to go for a walk: đi dạo
- to take a bath: tắm
- to paint your nails: sơn móng tay
- to go shopping for a new outfit: mua 1 bộ đồ mới
- to bake a cake: nướng bánh
- to call an old friend: gọi cho 1 người bạn cũ
- to play a musical instrument: chơi 1 nhạc cụ nào đó
- ...
🎗THÀNH NGỮ, PHRASAL VERBS VỀ FREE TIME
- culture vulture = big fan of anything cultural: người yêu thích các loại hình văn hóa (âm nhạc, nghệ thuật, ... gắn với văn hóa)
- couch potato = inactive person: người có lối sống thụ động
- to lock yourself away = to isolate yourself from the world: "khóa" mình lại, cô lập với thế giới bên ngoài
- to be hooked on = to be addicted to: nghiện ...
- to hang out with someone = to spend time with someone: dành thời gian, đi chơi với ...
- to chill out = to relax: thư giãn, xả hơi
- to come round = to come to someone's house: đến nhà ai
- to get up to = to do: làm
- to catch up with = to get the latest news: bắt kịp, theo kịp (tin tức)
- to be into = to be interested in something: thích ...
- to let your hair down = to relax: thư giãn, "xõa đi" (từ mà giới trẻ ngày nay hay dùng)
- time flies = it passes very quickly: thời gian trôi nhanh quá
- time is money = time is as valuable as money: thời gian đáng giá như tiền bạc vậy
- to have/ go through a rough/ hard/ tough time = to experience a difficult time: trải qua giai đoạn khó khăn
- to be pressed for time = to be in a hurry: vội, bị thúc bách về thời gian
- once in a blue moon = very rarely: hiếm khi
- to take the weight off your mind = to allow you to stop worrying about a particular thing: trút bỏ gánh nặng
🎗PHẦN MOTIVATIONAL QUOTES, VÍ DỤ, HÌNH VỞ page mình xem tại đây nhé: https://ielts-nguyenhuyen.com/tu-vung-chu-de-free-time/
#ieltsnguyenhuyen
outfit verb 在 IELTS Thanh Loan Facebook 的精選貼文
TỪ VỰNG & Ý TƯỞNG IELTS SPEAKING - TOPIC FASHION & CLOTHING
Cô gửi tới các bạn một số từ vựng hay về Fashion & Clothing được lồng ghép với phần ý tưởng cho IELTS Speaking. Các bạn chia sẻ lại và cùng học nhé.
* sporty outfit (noun): trang phục thể thao
ENG: clothes that are bright, attractive and informal
* give somebody a great sense of comfort (verb phrase): cho ai cảm giác thoải mái
ENG: make somebody comfortable
* mix and match (verb): phối đồ
ENG: to combine things in different ways for different purposes
* a nine-to-five job (noun phrase): công việc giờ hành chính
ENG: a job that works the normal working hours in an office
* classic style (noun phrase): phong cách cổ điển
ENG: the style that’s attractive, but simple and traditional in style or design; not affected by changes in fashion
* take pride in one’s appearance (verb phrase): chăm chút vẻ bề ngoài
ENG: to wear very carefully and well, in a way that gives you a lot of satisfaction
* smart-casual clothes (noun phrase): quần áo lịch sự
ENG: clothes that are neat and stylish, but not too formal, especially when this is the accepted way of dressing for a particular situation, place, or social occasion
* presentable (adj): ăn mặc chỉnh tề
ENG: looking suitable or good enough, especially in the way you are dressed
* appropriately dressed (adj phrase): ăn mặc phù hợp
ENG: wearing something suitable for a certain situation
* designer clothes (noun phrase): quần áo hàng hiệu
ENG: fashionable or luxury clothing made by, or carrying the label of, a well-known fashion designer
* shopping mall (noun phrase): trung tâm hàng hiệu
ENG: a large building or covered area that has many shops, restaurants, etc. inside it
* first-class fashion brand (noun phrase): thương hiệu thời trang hạng nhất
ENG: fashion brand with the best quality
* prohibitive price (noun phrase): giá cả đắt đỏ
ENG: very expensive
* authentic (adj): (hàng) thật
ENG: known to be real and what somebody claims it is and not a copy
* make a real bargain with somebody (verb phrase): trả giá với ai
ENG: to discuss prices, conditions, etc. with somebody in order to reach an agreement that is acceptable
* street vendor (noun phrase): người bán hàng
ENG: seller
* hit brick-and-mortar stores (verb phrase): đến cửa hàng
ENG: go to stores existing as a physical building
* spending extravagantly (verb phrase): tiêu xài phung phí
ENG: spend a lot more money or use a lot more of something than you can afford or than is necessary
Đọc chi tiết tại đây: https://ielts-thanhloan.com/goc-tu-van/tu-vung-va-y-tuong-ielts-speaking-theo-chu-de-fashion-clothing.html
Bài chia sẻ được trích từ cuốn “Từ vựng & Ý tưởng theo chủ đề cho bài thi IELTS Speaking” các bạn có thể đọc & đặt mua ở đây: https://ielts-thanhloan.com/san-pham/ebook-ielts-vocabulary-speaking