Cycopath (noun):
- a person suffering from chronic bike riding disorder with abnormal urges to ride and feel free
Yup, make that 2 persons.
The kids gotta leave home someday so better start getting used to couple time now. 😆
leave noun 在 IELTS Thanh Loan Facebook 的最佳解答
TỪ VỰNG IELTS CHỦ ĐỀ CRIME CHẤT LƯỢNG DÀNH RIÊNG CHO WRITING TASK 2
Đây sẽ là 1 series mới của cô Loan, hoàn toàn FREE.. Cô sẽ dần dần biên soạn nhóm từ vựng IELTS theo các chủ đề thường thấy trong Writing Task 2, bám sát theo cuốn 'Ideas for IELTS topics' của thầy Simon. Mong được các bạn LIKE và SHARE ủng hộ, và tiếp tục theo dõi các chủ đề sau nhé!
-----------------------
Link download: https://drive.google.com/file/d/1ygyLbz1tleaj2LKjnehpsPTQRkmVFmVu/view?usp=sharing
Sách IELTS do Thanh Loan team biên soạn: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet
-----------------------
💥 Các loại, nhóm tội phạm
➖ minor crimes = petty crimes: tội phạm nhỏ, vặt vãnh
Ví dụ: shoplifting (trộm cắp vặt); shoplifter (tên trộm vặt)
pickpocketing (móc túi)
➖ serious crimes = severe crimes: tội phạm nghiêm trọng
murder (v) giết người; murderer (n) kẻ sát nhân; murder (n) việc giết người
smuggle (v) buôn lậu, smuggling (n) việc buôn lậu; smuggler (n) kẻ buôn lậu
manslaughter (n) ngộ sát
sexual assault (n) xâm phạm tình dục
➖ organized crimes: tội phạm có tổ chức
➖ juvenile delinquencies = youth crimes: tội phạm vị thành niên
💥 Cách trừng trị/ phạt tội phạm
➖ punishment (noun): trừng phạt; Punish (verb): trừng phạt
➖ fines (n): phạt tiền
➖ imprisonment (n): phạt tù
- to serve a prison sentence (v.phr): chịu án tù
- a whole-life prison sentence (n.phr): một án tù chung thân
- to be put in prison = to be sent to prison = to be put in jail (v.phr): nhốt ai đó vào tù
- to leave prison (v.phr): ra tù
- to be released (from prison) (v.phr): được thả tự do
- a criminal record (n.phr): tiền án tiền sự
- rehabilitation (n.phr): sự cải tạo; rehabilitate (v.phr): cải tạo
- to impose a strict punishment on somebody (v.phr): áp dụng phạt nghiêm khắc với …
➖ death penalty = capital punishment (n.phr): án tử hình
- to receive/ carry death penalty (v.phr): nhận, lĩnh án tử hình
➖ community services (n.phr): phạt bằng cách làm các việc có ích cho xã hội
💥 Một số cụm động từ liên quan đến chủ đề crime
➖ catch criminals (v.phr): bắt tội phạm
➖ prevent crime – deter crime – act/ serve as a good deterrent (v.phr): ngăn chặn/ như một cách ngăn chặn tội phạm
➖ convict (v.phr): kết án; convict (n.phr): kẻ bị kết án; conviction (n.phr): sự kết án
➖ execute (v.phr): thi hành án; execution (n.phr): việc thi hành án
➖ pose a threat to society (v.phr): là mối đe dọa với xã hội
--------------------------
🔥 Đạt IELTS 6.0+ chỉ từ 1.2 triệu với khóa học online: https://ielts-thanhloan.com/
🔥 GIẢM GIÁ SỐC! Đồng giá 99k cho những cuốn sách độc quyền trên IELTS Thanh Loan: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet
🔥 Chữa bài IELTS Writing nhanh - chi tiết - chi phí thấp:https://ielts-thanhloan.com/chua-bai-ielts-writing
leave noun 在 IELTS Thanh Loan Facebook 的最佳貼文
TỪ VỰNG CHẤT & Ý TƯỞNG HAY CHO IELTS SPEAKING - CHỦ ĐỀ MARRIAGE
>> Được trích từ cuốn sách: https://ielts-thanhloan.com/san-pham/ebook-ielts-vocabulary-speaking
---------------------------------------------------------
✔️ tie the knot (idiom): kết hôn
ENG: to get married
✔️ once-in-a-lifetime (adj): một lần trong đời
ENG: used to describe something special that is not likely to happen to you again
✔️ cover the bare basics (verb phrase): chi trả cho những nhu cầu thiết yếu
ENG: be able to pay for the most basic needs
✔️ Mr. Right (noun): người chồng lý tưởng
ENG: the man who would be the right husband for a particular woman
✔️ take a gamble on something (verb phrase): đánh cược vào cái gì
ENG: to take an action when you know there is a risk but you hope that the result will be a success
✔️ a lifelong commitment to somebody/something (noun phrase): sự cam kết cả đời với ai/ cái gì
ENG: a promise to support somebody/something in the whole life
✔️ leave it to chance (idiom): phó mặc cho số phận
ENG: wait and see what happens without planning
✔️ unconditional love (noun phrase): tình yêu vô điều kiện
ENG: a love without any conditions or limits
✔️ overcome inevitable ups and downs (verb phrase): vượt qua những thăng trầm không thể tránh khỏi
ENG: to succeed in dealing with the mixture of good and bad things in life or in a particular situation or relationship that you cannot avoid or prevent
✔️ be there for somebody (idiom): luôn bên cạnh ai
ENG: to be available if somebody wants to talk to you or if they need help
✔️ split up (with somebody) (phrasal verb): một cách nhanh chóng
ENG: to stop having a relationship with somebody
✔️ mutual understanding (noun phrase): sự thấu hiểu lẫn nhau
ENG: sympathy of each person for the other
✔️ have something in common with somebody (verb phrase): có điểm gì chung với ai
ENG: to have the same thing with somebody
✔️ casual conversation (noun phrase): cuộc nói chuyện bình thường hàng ngày
ENG: chit-chat
✔️ companionship (uncountable noun): sự đồng hành
ENG: the pleasant feeling that you have when you have a friendly relationship with somebody and are not alone
✔️ at liberty to do something (idiom): tự do làm gì
ENG: having the right or freedom to do something
blame somebody for something (verb): đổ lỗi cho ai về việc gì
ENG: to think or say that somebody is responsible for something bad
---------------------------------------------------------------
Chúng mình cùng đọc bài chia sẻ chi tiết ở đây nhé: https://ielts-thanhloan.com/goc-tu-van/tu-vung-va-y-tuong-ielts-speaking-theo-chu-de-marriage.html
leave noun 在 Leave Definition & Meaning - Merriam-Webster 的相關結果
Kids Definition ; a · to give by will : bequeath. left a fortune to his daughter ; b · to have remaining after one's death. leaves a widow and two children. ... <看更多>
leave noun 在 LEAVE | English meaning - Cambridge Dictionary 的相關結果
leave noun (GOODBYE) ... to say goodbye: He decided the time had come to take leave of his home town. ... <看更多>
leave noun 在 LEAVE (noun) definition and synonyms - Macmillan Dictionary 的相關結果
Definition of LEAVE (noun): period of time away from your job; permission. ... <看更多>