MERRITT NON-STOP Front Hub & Cassette Hub w/MERRITT BMX SIEGE RIMS🏂🏂🐝⚙️⚫️⚫️💨💨🔥🔥
@merrittbmx DJ BMX Workshop]]]
Thx For your Support!@oscarrr
HUBS: Our Non-Stop cassette hub has a full bushing 120 tooth micro engagement 9T driver with 3 multi tooth pawls, and precision Japanese bearings in the CNC’d 6061 hub shell. It is faster, smoother and rolls longer than most micro engagement hubs that rely on 6 pawls that are offset and cause unnecessary drag.
RIMS: 6066 aluminum with welded seams, uses the same basic structure as the Battle Rim but more compact, lightweight (but still strong) option for riders that don’t need the brutal strength of the Battle Rim. 39mm wide.
Black or polished
ERD 390
17.7oz
DJ BMX Workshop
DJ BMX Workshop]]]
DJ BMX Workshop
Address: G/F, 24 Tak Cheong Street, Yau Ma Tei, Kowloon, Hong Kong (852-35792920)
地址: 香港九龍油麻地德昌街24號地下 (油麻地地鐵站B-2出口直行到天橋轉右)
DJ BMX Workshop]]]
Facebook: DJ BMX Workshop Hong Kong
Instagram: DJ BMX Workshop]]]
#bmx #hongkongbmx #djbmx #Xgame #hkbmx #freestylebmx #streetbmx #hongkongxgamepark #merrittbmxinhongkong #merrittbmx
同時也有3部Youtube影片,追蹤數超過15萬的網紅Cindy H,也在其Youtube影片中提到,🔎請先詳閱資訊欄 💌合作邀約請mail: [email protected] 𝐈𝐧𝐬𝐭𝐚𝐠𝐫𝐚𝐦 ▏cindyhhh32 𝐅𝐚𝐜𝐞𝐛𝐨𝐨𝐤 ▏cindysmakeupstuff 📣徵求CC字幕小幫手 https://reurl.cc/oDKRrg ☾ 提 到 的 產 品 ...
「compact cassette」的推薦目錄:
compact cassette 在 Cổ Động Facebook 的最讚貼文
LOU OTTENS - CHA ĐẺ CỦA BĂNG CASSETTE, PHÁT MINH VĨ ĐẠI CỦA NỀN ÂM NHẠC, ĐÃ QUA ĐỜI Ở TUỔI 94
"Chúng tôi rất buồn khi phải thông báo rằng cha tôi, Lou Ottens, đã qua đời thanh thản ngày 6 tháng 3 vừa rồi" - con gái ông, Arine Ottens chia sẻ với báo chí vào ngày 11 tháng 3 này.
Lou Ottens gia nhập đại gia đình Phillips Electronic vào năm 1952, và tới năm 1960 đã trở thành người đứng đầu bộ phận phát triển tại chi nhánh Hasselt tại Bỉ. Cũng chính ở đây ông đã phát minh ra băng Cassette và chính thức ra mắt đứa con của mình vào năm 1963 tại Hội chợ điện tử Berlin Radio Show Electronics Fair.
Băng Cassette nhắm tới mục đích thân thiện và nhỏ gọn hơn, để thay thế hệ thống băng reel-to-reel hay còn gọi là băng cối cồng kềnh thời đó. Công ty cũng đăng ký bản quyền phát minh của Lou dưới cái tên "compact cassette" vào năm 1964.
Chính cá nhân ông cũng "Không ngờ rằng phát minh của tôi lại ảnh hưởng tới thế giới như vậy. Chúng tôi cũng chỉ là... những cậu bé to xác thích mày mò trong xưởng đồ điện thôi". Nhưng thiết kế của ông đã trở thành chuẩn mực của băng Cassette trên toàn cầu, với khoảng 100 TỈ băng đã lưu hành trên khắp thế giới kể từ ngày ra mắt.
Nếu bạn nghĩ rằng ông chỉ có một phát minh để đời? Thì chính ông đã là người kết hợp cùng Phillips và Sony năm 1979 trong quá trình phát triển ra phát minh mới: Đĩa CD (compact disk), chính là kẻ soán ngôi của băng Cassette sau này.
Băng Cassette phát triển cực thịnh vào những năm 70 và 80, trước khi dần dần bị đĩa CD chiếm hết thị phần vào cuối những năm 90. Nhưng tương tự như đĩa Vinyl, những năm gần đây doanh số của Cassette đã tăng trưởng trở lại đột biến, khi đĩa CD dần mờ nhạt.
Băng Cassette không chỉ là biện pháp tuyệt vời để ra mắt những album nhạc dài, chúng còn là một công cụ thu âm có thể tái sử dụng hàng loạt mà những người yêu nhạc đã có những tháng ngày tuyệt vời để tự ghi và mix cho mình một mixtape nhỏ từ radio. Lou Ottens đã là người có công lớn vô vàn tới việc lan tỏa âm nhạc tới khắp thế giới!
...
Theo Whammy News
compact cassette 在 Engadget Facebook 的精選貼文
Lou Ottens was 94.
compact cassette 在 Cindy H Youtube 的精選貼文
🔎請先詳閱資訊欄
💌合作邀約請mail: cindylohan32@gmail.com
𝐈𝐧𝐬𝐭𝐚𝐠𝐫𝐚𝐦 ▏cindyhhh32
𝐅𝐚𝐜𝐞𝐛𝐨𝐨𝐤 ▏cindysmakeupstuff
📣徵求CC字幕小幫手
https://reurl.cc/oDKRrg
☾ 提 到 的 產 品 ☽
✰ 底妝
GUERLAIN
L’ESSENTEL-00
CHANTECAILLE
Compact Makeup
Canmake
Powder Cheeks-PW39
I'M MEME
I'm Multi Square-001All About Contour
CATRICE
Arctic Glow Highlighting Powder
✰ 眼妝
HUDA BEAUTY
The New Nude Eyeshadow Palette
MERZY
Bite The Beat Shadow Palette Pop In Mood
✰ 唇部
MISSHA
Dare Rouge
3INA
The Longwear Lipstick-261
☾ 常 見 問 題 ☽
✰ 𝐄𝐃𝐈𝐓𝐄𝐃: Final Cut Pro
✰ 𝐂𝐀𝐌𝐄𝐑𝐀: Canon 70D
✰ 𝐕𝐥𝐨𝐠 𝐂𝐀𝐌𝐄𝐑𝐀: Canon G7X
✰ 𝐌𝐔𝐒𝐈𝐂: Music by Chief Takinawa - Moonlight Guardian - https://thmatc.co/?l=F4E64779
Music by Cassette Tapes - Love - https://thmatc.co/?l=B8E21C29
有*記號表示為公關品, 並沒有實際收取酬勞
若有[AD]則表示影片有取得廠商酬勞
☾ 我 身 上 的 東 西 ☽
✰ 𝐓𝐎𝐏: 淘寶
✰ 𝐋𝐄𝐍𝐒: 永恆之美
✰ 𝐀𝐂𝐂: HM
compact cassette 在 It’s Sabrina Youtube 的最佳貼文
嗨大家~我終於拍成功GRWMㄌ!
雖然我沒有感到很滿意但最後決定還是發出來,希望大家會喜歡這次的影片!
這週花了很多心思在剪這支影片,還上了字幕(上字幕好累我不要再上ㄌ🤣)
寒假的尾巴錄了這支影片,我大概嘗試五次了第一次錄出來是比較滿意的嗚嗚。
如果大家喜歡這類型的影片可以告訴我,我之後再拍相關的影片~
影片中提到的彩妝都是我很常用也很愛用的品項。
最後!
如果大家也什麼問題或想說的話都可以在下面留言,
希望大家喜歡這次的影片~
我們下支影片再見~~
▷彩妝:
0:00 intro
0:22-隔離霜/NOV base control color UV lavender pink
0:57-黑眼圈遮瑕/NYX dark circle concealer light
1:37-護唇膏/DHC lip cream
2:14-粉底液/Make up for ever reboot foundation y-218
2:50-蜜粉/Excel Clear lucent powder cp1
3:26-眉筆/1028 longwear eyebrow definer #03
4:50-眼影盤/Etude house play color eyes #bake house
5:07-眼影盤/Rimmel nude in the box
5:50-眼影盤/Etude house play color eyes #bake house
6:10-鼻影(眼影)/Bobbi Brown eye shadow #rich brown
7:00-睫毛夾/shiseido eyelash curlew
7:36-睫毛膏/1028 extend curl waterproof mascara
8:54-腮紅/Bobbi Brown shimmer brick compact-rose
9:35-唇釉/Romand juicy lasting tint #07
▷Camera:Canon m50
▷編輯軟體:final cut pro X
✨Instagram: sabriiiiina.aa
◎Music Credit
Music by Cassette Tapes - This Year (Instrumental) - https://thmatc.co/?l=50782284
Music by Mark Generous - Orange And Pomegranate - https://thmatc.co/?l=16FCFFB9
compact cassette 在 蒟蒻講幹話 Youtube 的精選貼文
近代史上,有哪些改變你生活的發明呢?
看完影片,除了知道發明的年代與國籍之外
還可以學英文喔!
小額贊助安撫蒟嫂 https://p.ecpay.com.tw/E2494
本單元出現的單字
1842 冰箱Refrigerator US
1852 客用電梯Passenger Elevator US
1876 有線電話Telephone US
1885 摩托車Motorcycle Germany
1888 充氣輪胎Pneumatic Tire UK
1891 電扶梯Escalator US
1901 吸塵器 Vacuum machine UK
1902 空調機Air conditioning US
1903 飛機Airplane US
1903 現代汽車Car US
1903 衣架Hanger US
1906 動畫Animation US
1907 洗衣機Washing Machine US
1913 工廠流水線Assembly line US
1913 胸罩 Bra US
1914 不鏽鋼Stainless Steel UK
1915 口紅Lipstick US
1915 聲納Sonar France
1920 吹風機Hair dryer US
1923 紅綠燈Traffic light US
1923 黑白電視Black and white Television Russia
1926 空氣罐Aerosol can Norway
1928 錄音帶Audio Tape Germany
1938 原子筆Ballpoint pen Hungary
1939 直升機Helicopter Russia
1944 防曬乳Sunscreen US
1944 彩色電視Color Television US
1945 微波爐Microwave Oven US
1946 比基尼Bikini France
1948 黑膠唱片Long playing record US
1948 魔鬼氈Velcro Switzerland
1949 樂高Lego Denmark
1950 口服避孕藥Oral Contraceptives US
1950 信用卡Credit Card US
1950 遙控器Remote control US
1950 錄影帶Video tape US
1950 拋棄式尿布Disposable Diapers US
1952 安全氣囊Air bag US
1952 商品條碼Barcode US
1952 自動心臟體外去顫器Automated External Defibrillator US
1955 電腦 Computer US
1958 懷孕用的超音波影像Ultrasound imaging UK
1958 雷射Laser US
1959 汽車安全帶Seat belt Sweden
1962 發光二極體Light emitting diode US
1963 液晶銀幕Liquid crystal display US
1963 滑鼠Mouse US
1968 自動櫃員機Automated teller machine US
1969 錄放影機video cassette recorder Japan
1969 煙霧偵測器Smoke Detector US
1969 網路Internet US
1969人類登陸月球了Moon Landing US
1971電子郵件 E-mail US
1972 斷層掃描CAT scan UK
1974 個人電腦Personal Computer US
1978 人工受孕In Vitro fertilization UK
1980 光碟Compact dick Japan
1982 攝影機Camcorder Japan
1983 筆記型電腦Laptop US
1984 現代行動電話Mobile Telephone US
1984 DNA的密碼 DNA fingerprinting UK
DNA / Deoxyribonucleic Acid
1986 數位攝影機Digital Camera Japan
1989 全球資訊網World Wide Web UK
1994 全球衛星定位系統Global Positioning System US
1995 數位影音光碟Digital Video Disk Japan
1997 威爾鋼Viagra US
1999 MP3 US