TỪ VỰNG & Ý TƯỞNG IELTS - CHỦ ĐỀ AIRPOLLUTION [ Kèm hình vở]
🎗PHẦN TỪ VỰNG
- exposure to high levels of air pollution: tiếp xúc với mức độ ô nhiễm không khí cao
- air pollutants: chất ô nhiễm không khí
- to penetrate deep into lung passageways: thâm nhập sâu vào đường phổi
- to reduce air pollution: giảm ô nhiễm không khí
- a major contributor to air pollution: một nguyên nhân chính gây ô nhiễm không khí
- to be detrimental/harmful to ...: có hại cho/đối với ...
- to cause a variety of health conditions: gây ra nhiều vấn đề về sức khỏe
- mild breathing difficulties: khó thở nhẹ
- severe cardiovascular issues: vấn đề tim mạch nghiêm trọng
- particles in the air: các hạt trong không khí
- respiratory infections: nhiễm trùng đường hô hấp
- reduced lung function: chức năng phổi bị giảm đi
- poor air quality: chất lượng không khí kém
PHẦN Ý TƯỞNG + HÌNH VỞ:
https://ielts-nguyenhuyen.com/tu-vung-ielts-chu-de-air-pollution/
#ieltsnguyenhuyen
同時也有10000部Youtube影片,追蹤數超過2,910的網紅コバにゃんチャンネル,也在其Youtube影片中提到,...
「air pollution writing」的推薦目錄:
- 關於air pollution writing 在 IELTS Nguyễn Huyền Facebook 的最佳解答
- 關於air pollution writing 在 IELTS Nguyễn Huyền Facebook 的最佳解答
- 關於air pollution writing 在 IELTS Nguyễn Huyền Facebook 的最讚貼文
- 關於air pollution writing 在 コバにゃんチャンネル Youtube 的最讚貼文
- 關於air pollution writing 在 大象中醫 Youtube 的最佳解答
- 關於air pollution writing 在 大象中醫 Youtube 的最佳貼文
- 關於air pollution writing 在 How to Reduce Air Pollution Essay in English - YouTube 的評價
air pollution writing 在 IELTS Nguyễn Huyền Facebook 的最佳解答
TỪ VỰNG IELTS CHỦ ĐỀ CITY LIFE (Kèm ví dụ + bài mẫu)
📍PHẦN TỪ VỰNG
▪️a large metropolis = a big city: một đô thị lớn = một thành phố lớn
▪️city dwellers: cư dân thành phố
▪️urbanisation/ urban sprawl: đô thị hóa
▪️intensive urban growth: tăng trưởng đô thị mạnh mẽ
▪️residential area: khu dân cư
▪️industrial zone: khu công nghiệp
▪️find it difficult to …: cảm thấy khó khăn làm gì
▪️meet their basic needs: đáp ứng nhu cầu cơ bản của họ
▪️migrate from the countryside to cities: di cư từ nông thôn ra thành phố
▪️in search of work: để tìm việc
▪️in the hope of having a better life: với hy vọng có một cuộc sống tốt đẹp hơn
▪️high living costs: chi phí sinh hoạt cao
▪️high levels of pollution and noise: mức độ ô nhiễm và tiếng ồn cao
▪️poor air quality: chất lượng không khí kém
▪️pay higher prices for food, accommodation and transportation: trả giá cao hơn cho thức ăn, chỗ ở và phương tiện đi lại
▪️traffic congestion, high crime and poverty rates, environmental degradation, lack of ▪️sufficient housing/open space: tắc nghẽn giao thông,tỷ lệ tội phạm và đói nghèo cao, suy thoái môi trường, thiếu nhà ở / không gian mở
▪️suffer from various health problems such as asthma, obesity or stroke: bị các vấn đề sức khỏe khác nhau như hen suyễn, béo phì hoặc đột quỵ
▪️at a higher risk of stress, depression, anxiety disorders: có nguy cơ cao bị căng thẳng, trầm cảm, rối loạn lo âu
▪️lead a sedentary lifestyle: có một lối sống ít vận động
▪️have a poor quality of life: có chất lượng cuộc sống kém
▪️live in slums or informal settlements: sống trong khu ổ chuột hoặc khu định cư không chính thức
▪️inadequate sewage facilities: cơ sở thoát nước không đầy đủ
▪️water and sanitation problems: những vấn đề về nước và vệ sinh
▪️have a wider gap between rich and poor: có khoảng cách rộng hơn giữa người giàu và người nghèo
▪️face financial difficulties = struggle financially: đối mặt với khó khăn tài chính
▪️a faster pace of life: tốc độ sống nhanh hơn
▪️live in inner-city areas = living in central parts of cities: sống ở khu vực nội thành = sống ở trung tâm thành phố
▪️have better transport links: có hệ thống giao thông tốt hơn
▪️offer more job opportunities: cung cấp nhiều cơ hội việc làm hơn
▪️close to amenities such as shopping ▪️centres, cinemas, libraries: gần các tiện nghi như trung tâm mua sắm, rạp chiếu phim, thư viện
▪️have access to better educational facilities, medical services: được tiếp cận với các cơ sở giáo dục, dịch vụ y tế tốt hơn
PHẦN VÍ DỤ + BÀI MẪU page mình xem tại đây nhé: https://ielts-nguyenhuyen.com/tu-vung-ielts-chu-de-city-life/
Chúc page mình học tốt nè ❤️
#ieltsnguyenhuyen
air pollution writing 在 IELTS Nguyễn Huyền Facebook 的最讚貼文
TỪ VỰNG IELTS - CHỦ ĐỀ CITY LIFE (Kèm phần ví dụ + bài mẫu chi tiết cho chủ đề này)
🍄Phần từ vựng
▪migrate from the countryside to cities: di cư từ nông thôn ra thành phố
▪in search of work: để tìm việc
▪in the hope of having a better life: với hy vọng có một cuộc sống tốt đẹp hơn
▪high living costs: chi phí sinh hoạt cao
▪high levels of pollution and noise: mức độ ô nhiễm và tiếng ồn cao
▪poor air quality: chất lượng không khí kém
▪pay higher prices for food, accommodation and transportation: trả giá cao hơn cho thức ăn, chỗ ở và phương tiện đi lại
▪traffic congestion, high crime and poverty rates, environmental degradation, lack of sufficient housing/open space: tắc nghẽn giao thông,tỷ lệ tội phạm và đói nghèo cao, suy thoái môi trường, thiếu nhà ở / không gian mở
▪suffer from various health problems such as asthma, obesity or stroke: bị các vấn đề sức khỏe khác nhau như hen suyễn, béo phì hoặc đột quỵ
▪at a higher risk of stress, depression, anxiety disorders: có nguy cơ cao bị căng thẳng, trầm cảm, rối loạn lo âu
▪lead a sedentary lifestyle: có một lối sống ít vận động
▪have a poor quality of life: có chất lượng cuộc sống kém
▪live in slums or informal settlements: sống trong khu ổ chuột hoặc khu định cư không chính thức
▪inadequate sewage facilities: cơ sở thoát nước không đầy đủ
water and sanitation problems: những vấn đề về nước và vệ sinh
▪have a wider gap between rich and poor: có khoảng cách rộng hơn giữa người giàu và người nghèo
▪face financial difficulties = struggle financially: đối mặt với khó khăn tài chính
▪a faster pace of life: tốc độ sống nhanh hơn
▪live in inner-city areas = living in central parts of cities: sống ở khu vực nội thành = sống ở trung tâm thành phố
▪have better transport links: có hệ thống giao thông tốt hơn
▪offer more job opportunities: cung cấp nhiều cơ hội việc làm hơn
▪close to amenities such as shopping centres, cinemas, libraries: gần các tiện nghi như trung tâm mua sắm, rạp chiếu phim, thư viện
▪have access to better educational facilities, medical services: được tiếp cận với các cơ sở giáo dục, dịch vụ y tế tốt hơn
▪a large metropolis = a big city: một đô thị lớn = một thành phố lớn
▪city dwellers: cư dân thành phố
▪urbanisation/ urban sprawl: đô thị hóa
▪intensive urban growth: tăng trưởng đô thị mạnh mẽ
▪residential area: khu dân cư
▪industrial zone: khu công nghiệp
▪find it difficult to …: cảm thấy khó khăn làm gì
▪meet their basic needs: đáp ứng nhu cầu cơ bản của họ
🍄 Phần ví dụ + bài mẫu chi tiết, page mình xem tại đây nhé: https://ielts-nguyenhuyen.com/tu-vung-ielts-chu-de-city-life/
air pollution writing 在 How to Reduce Air Pollution Essay in English - YouTube 的必吃
... <看更多>